STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | In stock (1) | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
|
2 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | In stock (1) | 250.000đ | 340-680 giây |
|
3 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | In stock (992) | | |
|
4 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | In stock (206) | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
5 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | In stock (405) | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
6 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | In stock (26) | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
7 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | In stock (1) | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
|
8 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | In stock (1006) | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
9 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | In stock (47) | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
10 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | In stock (1) | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
11 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | In stock (34) | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
12 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | In stock (29) | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
|
13 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | In stock (2) | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
14 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | In stock (5) | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
15 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | In stock (1) | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
16 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | In stock (146) | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
17 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | In stock (2) | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
18 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | In stock (5) | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
19 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | In stock (3) | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
20 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | In stock (10) | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
21 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | In stock (5) | | Dụng cụ hút thiếc |
|
22 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | In stock (8) | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
23 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | In stock (9) | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
24 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | In stock (3) | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
25 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | In stock (5) | | Dụng cụ hút thiếc |
|
26 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | In stock (5) | | Dụng cụ hút thiếc |
|
27 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | In stock (5) | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|