| STT |  | |  | | Sản phẩm |
| |  | | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | | Quotation |
|
| 1 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) |  | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện | 
|
| 2 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực |  | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực | 
|
| 3 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) |  | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện | 
|
| 4 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C |  | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) | 
|
| 5 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) |  | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | 
|
| 6 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) |  | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | 
|
| 7 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) |  | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | 
|
| 8 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) |  | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | 
|
| 9 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C |  | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm | 
|
| 10 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) |  | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) | 
|
| 11 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet |  | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch | 
|
| 12 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet |  | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch | 
|
| 13 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet |  | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch | 
|
| 14 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet |  | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch | 
|
| 15 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet |  | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch | 
|
| 16 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) |  | TOTECH | | | | 
|
| 17 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven |  | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt | 
|
| 18 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet |  | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer | 
|
| 19 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 20 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 21 | AD-1300M Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 22 | AD-330CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 23 | AD-480CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 24 | AD-680CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 25 | AD-880M |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 26 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet |  | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT | 
|
| 27 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 28 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 29 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 30 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet |  | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT | 
|
| 31 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 32 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 33 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) |  | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT | 
|
| 34 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 35 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 36 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 37 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 38 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 39 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet |  | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm | 
|
| 40 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet |  | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator | 
|
| 41 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet |  | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator | 
|