STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Quotation |
|
1 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM |  | APM | | | Bộ nguồn khả trình | 
|
2 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM |  | APM | | | Bộ tải điện tử | 
|
3 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM |  | APM | | | Bộ nguồn khả trình | 
|
4 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module |  | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable | 
|
5 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC |  | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input | 
|
6 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) |  | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A | 
|
7 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) |  | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A | 
|
8 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) |  | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A | 
|
9 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) |  | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A | 
|
10 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) |  | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình | 
|
11 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A |  | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A | 
|
12 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES |  | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều | 
|
13 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply |  | ATTEN | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A | 
|
14 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) |  | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A | 
|
15 | CP600 30A Programmable DC Power Supply |  | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A | 
|
16 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) |  | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh | 
|
17 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply |  | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A | 
|
18 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply |  | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA | 
|
19 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply |  | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP | 
|
20 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply |  | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C | 
|
21 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) |  | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A | 
|
22 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) |  | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A | 
|
23 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY |  | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A | 
|
24 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter |  | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector | 
|
25 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series |  | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện | 
|
26 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U |  | IDRC | | | | 
|
27 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE |  | IDRC | | | | 
|
28 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR |  | IDRC | | | | 
|
29 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS |  | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời | 
|
30 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) |  | ITECH | | | Nguồn AC khả trình | 
|
31 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | .png) | KW Systems | | | Công suất 5000W | 
|
32 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC |  | KW Systems | | | Công suất 30-3000W | 
|
33 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) |  | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW | 
|
34 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
35 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
36 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
37 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
38 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
39 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching | 
|
40 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching | 
|
41 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
42 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
43 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
44 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
45 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
46 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
47 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) |  | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching | 
|
48 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series |  | MORNSUN | | | | 
|
49 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC |  | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) | 
|
50 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC |  | Rigol | | | Tải điện tử DC | 
|
51 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình |  | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp | 
|
52 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) |  | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp | 
|
53 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter |  | TONGHUI | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) | 
|
54 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply |  | TONGHUI | | | tương đương Keysight 6813B | 
|
55 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) | 
|
56 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng | 
|
57 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) | 
|
58 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter |  | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter | 
|
59 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes |  | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC | 
|