| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Features
· User friendly Control panel
· PLC Control system
· Build in side cooling fans
· Mode: FIFO
· Adjustable PCB buffering time
· Front and rear sensor protection
· Build in lifting function for Magazine with 20 PCB storage capacity
· Flat anti-static conveyor belt
· Tower lamp and buzzer
· SMEMA interface
· Ethernet port, RS-232 port
· Support IPC-HERMES-9852 and IPC CFX (optional
Đặc điểm:
· Bảng điều khiển thân thiện với người dùng
· Hệ thống điều khiển PLC
· Tích hợp quạt làm mát bên
· Chế độ: FIFO
· Thời gian đệm PCB có thể điều chỉnh
· Bảo vệ cảm biến phía trước và phía sau
· Tích hợp chức năng nâng cho Magazine với dung lượng lưu trữ 20 PCB
· Băng tải phẳng chống tĩnh điện
· Đèn tháp và còi
· Giao diện SMEMA
· Cổng Ethernet, cổng RS-232
· Hỗ trợ IPC-HERMES-9852 và IPC CFX (tùy chọn
|
|
|
Technical Specifications
Standard Spec.
|
Item
|
Standard
|
PCB transport height
|
910mm +/- 20mm (other upon request)
|
PCB transport direction
|
Left to Right & Right to Left (optional)
|
Power supply & Frequency
|
220V& 50~60Hz / 110V& 50~60Hz
|
Item
|
SMT
|
PCB thickness
|
0.4~5mm
|
Interface
|
SMEMA Pin No.1, 2, 3, 4
|
Air Pressure
|
0.4-0.6MPa
|
Power consumption
|
2KW
|
Option Spec.
|
Name
|
Model No
|
Machine dimension [L*W*H]
|
PCB size [L-W]
|
Cooling buffer
|
BF300SL20
|
800mm*920mm*1668mm
|
50mm*50mm -330mm*255mm
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM YXD |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|