| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.5. Thiết bị gia công sản xuất, chế tạo bo mạch điện tử PCBA
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Large capacity industrial high precision drying oven to meet the requirements of military industry Product Description: 1. PID or program temperature control controller, , with over-temperature alarm system.
2. Double doors ensure that use is convenient. 3. Forced Air System, with Low-noise fan, Centrifugal cycle mothod, high tempearture uniformity.
Tủ sấy công nghiệp có độ chính xác cao công suất lớn đáp ứng các yêu cầu của ngành công nghiệp quân sự
Mô tả Sản phẩm:
1. PID hoặc bộ điều khiển điều khiển nhiệt độ chương trình, với hệ thống cảnh báo quá nhiệt. 2. Cửa đôi đảm bảo rằng việc sử dụng được thuận tiện. 3. Hệ thống không khí cưỡng bức, với quạt độ ồn thấp, mothod chu trình ly tâm, tính đồng nhất nhiệt độ cao. |
|
|
Model | DGF- 4A | DGF- 5A | DGF- 6A | DGF- 7A | DGF- 8A | DGF- 4AB | DGF- 5AB | DGF- 6AB | DGF- 7AB | DGF- 8AB | Cycle Mode | Fan - forced circulation | Function | Temp. Range | RT+10-250℃ | |
Temp. Resolution Ratio | 0.1℃ | Temp. Motion | ±1℃ | Temp. Uniformity | ±3% | Structure | Inner Chamber | A: Iron inner chamber AB:Stainless steel inner chamber | |
|
Outer Shell | Galvanized sheet electrostatic spraying exterior | Insulation layer | High quality rock wool board(with CE) | Heater | Stainless steel heating tube | Power Rating | 5.4kW | 6.6kW | 9kW | 12kW | 18kW | Exhaust hole | On top or side | Controller | Temp. Control mode | PID intelligent control or Multi - segment programmable control ( optional ) | |
Temp. Setting mode | Touch button setting | Temp. Display mode | LED Digital Display | Timer | 0-9999min (with timing wait function)) | Operation Function | Fixed temperature operation, timing function, auto stop. | Additional Function | Temperature deviation correction, menu locked, power-off memory | Sensor | PT100 | Safety Device | One key to start overheat power off | Specification | Inner Chamber size (W*L*H) (mm) | 800*800 *1000 | 1000*1000 *1000 | 1000*1000 *1300 | 1200*1200 *1300 | 1600*1200 *1600 | |
Exterior size (W*L*H)(mm) | 940*1000 *1400 | 1040*1200 *1400 | 1230*1200 *1670 | 1330*1400 *1670 | 1750*1400 *2070 | Packing size (W*L*H)(mm) | 1040*1110 *1520 | 1260*1290 *1520 | 1350*1300 *1890 | 1550*1500 *1890 | 1950*1500 *2290 | Volume | 640L | 1000L | 1300L | 1870L | 3070L | Shelf Number | 11 | 11 | 15 | 15 | 20 | Load Per Rack | 30kg | Shelf Space | 70MM | Power Supply (50/60HZ) | 380V | NW/GW (kg) | 200 | 260 | 350 | 480 | 800 | Accessory | Shelf | 2 | |
Shelf frame | No | Optional Accessories | Shelf, RS485 interface, printer, remote control |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM FAITHFUL |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|