| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.4. Máy trộn và thiết bị phân tích
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Thiết bị nhỏ gọn, có chức năng tạo chân không, 1-cốc với nguyên lý hoạt động đơn giản. Với tốc độ quay thấp, lực ly tâm 400G, nó cho phép kiểm soát độ ổn định nhiệt của vật liệu.
Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] A compact, vacuum function, 1-cup, reasonable model with
a simple mechanism. With low revolving speed of 400G centrifugal force, it enables to control
thermal elevation of materials.
|
|
|
Equipped
with a vacuum machine for increased degassing performance!
The
vacuum machine makes it possible to eliminate even finer air bubbles, so it can
be expected to improve the conductivity and insulation performance demanded of
electronic materials, to prevent reduced yield rate due to bubbles in optical
material as well as to prevent injection of air due to air bubbles in syringes.
Furthermore, due to the external vacuum pump, facilitating such daily maintenance
as checking or replacing the oil. You can also use your own vacuum pump.
Được trang bị bơm hút chân không để tăng hiệu suất khử khí!
Bơm hút chân không giúp loại bỏ các bong bóng khí tốt hơn, vì vậy có thể cải thiện độ dẫn điện và tính cách điện theo yêu cầu của vật liệu điện tử, để tránh giảm sản lượng do bong bóng trong vật liệu quang học cũng như ngăn không cho không khí vào để bọt khí trong ống bơm.
Hơn nữa, do bơm chân không đặt bên ngoài, tạo điều kiện cho việc bảo dưỡng hàng ngày cũng như kiểm tra hoặc thay thế dầu. Bạn cũng có thể sử dụng máy bơm chân không riêng của bạn.
(Please consult us separately if you wish to use a non-standard vacuum pump.)
Equipped
with a balance dial jog
The
balance can be adjusted simply by turning a dial, reducing setting time.
Được trang bị bộ quay số điều chỉnh cân bằng
Cân bằng có thể được điều chỉnh đơn giản bằng cách xoay một vòng tròn, giảm thời gian cài đặt.
Simple
1-cup mechanism
The
Kakuhunter SK-300SVII planetary centrifugal mixer with vacuum machine uses a
simple 1-cup (300 ml capacity) mechanism, but offers the same specifications as
upper grade models for the setting times (10 to 300 sec. × 5 steps) and setting
channels (100 channels: 10 fixed channels and 90 user-set channels).
Nguyên lý đơn giản 1 bình đựng mẫu
Máy đồng hóa mẫu Kakuhunter SK-300SVII với bơm hút chân không sử dụng cơ chế 1 bình đựng mẫu (300 ml) đơn giản, nhưng cung cấp thông số kỹ thuật giống như các model cao cấp với thời gian cài đặt (khoảng 10 đến 300 giây × 5 bước) và các kênh cài đặt (100 kênh: 10 kênh cố định và 90 kênh của người dùng).
Example
of degassing in a syringe
The
400 G centrifugal force and vacuum function together enable accurate degassing
even of air bubbles in syringes
Ví dụ về khử khí trong ống bơm
Lực ly tâm 400 G và chức năng hút chân không cùng nhau giúp cho việc khử khí chính xác thậm chí các bong bóng khí trong ống bơm.
Cup
size
Kích thước cốc
|
300ml
× 1cup
Less than 55cc various syringe type available.
Có khả năng với các tuýp dưới 55cc
|
Other
containers
Các vật chứa khác
|
Multiple
containers and syringes can be used by using an adapter.
Nhiều hộp và tuýp chứa có thể được dùng bằng cách sử dụng một bộ chuyển đổi
|
Speed
of revolution
Tốc độ vòng quay
|
Settable
in 9 steps
Cài đặt được trong 9 bước
|
Speed
of rotation
Tốc độ xoay
|
Rotation
follows at fixed ratio as 50% of number of revolutions.
Xoay theo tỷ lệ cố định bằng 50% số vòng quay
|
Settable
time
Thời gian cài đặt
|
10-300
seconds × 5 steps
10-300 giây× 5 bước
|
Step
mode
Chế độ chuyển bước
|
5
Step. 5 different kinds of motion pattern It can do continuous operation (on
condition setup)
5 bước; 5 kiểu chuyển động khác nhau, có thể hoạt động liên tục (Cài đặt điều kiện)
|
Memory
channel (condition setting memory)
User settable channels
Fixed data channels
Kênh bộ nhớ thông số người dùng
|
90 CH
10 CH
|
Power
supply voltage
Nguồn điện
|
Single
Phase AC 200-230VAC±10%. 50/60Hz
Một pha AC AC 200V-230VAC ±10% 50/60Hz
|
Power
consumption
Công suất tiêu thụ
|
1.5kW
|
External
dimensions
Kích thước ngoài
|
W505
× D597 × H492 (mm)
(Pump is separately provided) (Bơm cung cấp riêng)
|
Main
unit weight
Khối lượng máy chính
|
About
80Kg
(Pump is separately provided) (Bơm cung cấp riêng)
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM KAKUHUNTER |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|