| Máy nạp rom, đế nạp |
| + Máy nạp rom đa năng |
| + Máy nạp rom đa kênh |
| + Máy nạp rom on-board |
| + Máy nạp chuyên biệt |
| + Hệ thống nạp tự động |
| + Phụ kiện, đế nạp socket |
| + Xoá Rom, kiểm tra IC |
| Đo lường và kiểm tra |
| + Máy hiện sóng Ôxilô |
| + Mạng vector, phổ, logic |
| + Thu thập dữ liệu, logger |
| + Đồng hồ vạn năng số |
| + Máy phát xung, đếm tần |
| + Máy đo LCR, linh kiện |
| + Kit đào tạo, phát triển |
| Các công cụ sản xuất |
| + Nguồn DC, tải điện tử |
| + Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| + Dây chuyền SMT Line |
| + Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| + Thiết bị Automotive |
| + Viễn thông, truyền hình |
| + Thiết bị quang, cơ, lực |
| Linh phụ kiện Điện tử |
| + Vi điều khiển họ 8051 |
| + Nuvoton ARM Cortex-M |
| + Nuvoton ARM7/9 Soc |
| + Chip phát nhạc, audio |
| + Wireless RF IC, Tools |
| + Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
| Hiện tại có 129 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây | 
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)

|
| | Danh mục nội dung: Danh mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.0. Máy hiện sóng Oscilloscope (Máy dao động ký)
| SDS5032E: 30MHz Digital Storage Oscilloscope (OWON) 2015-07-09 | | 
| Tính năng :
VỚI VỊ THẾ ĐỨNG ĐẦU THỊ TRƯỜNG, CÔNG TY TULA TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CỰC SỐC "GIÁ LẺ RẺ BẰNG GIÁ BUÔN" MÁY HIỆN SÓNG SDS5032E (30MHz) VÀ SDS7102E (100MHz) NHẰM HỖ TRỢ NHU CẦU KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN, CÁN BỘ KỸ THUẬT; HÃY MUA NGAY HÀNG SẴN STOCK!
Được thiết kế trên nền tảng thế hệ máy Smart Digital Scope mới của hãng với cấu hình mạnh mẽ, chạy ổn định và thông minh hơn nhưng giá thành thuộc loại rẻ nhất thị trường. Điểm vượt trội của dòng máy này là thân máy mỏng, màn hình hiển thị lớn, bộ nhớ ghi dài và khả năng lưu trữ USB, giao tiếp qua cổng mạng LAN và cổng VGA mà ta ít thấy ở các sản phẩm cùng loại hiện có trên thị trường.
|
|
+ Main
Features
- Bandwidth : 30MHz - 125MHz
- Sample rate : 250MS/s - 1GS/s
- 1M record length (10M optional
except SDS5032E)
- Ultra-thin body
- 8 inch high def TFT display
- Pass / Fail function
- Add / Remove measure function, and user-defined measurement
menu
|
+ Tính
năng chính:
- Băng thông: 30 - 125MHz; - Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s - 1GS/s; - Độ dài nhớ ghi được 1M (tuỳ chọn 10M ngoại trừ SDS5032E) - Thân máy siêu mỏng - Màn hình TFT phân giải cao rộng 8inch; - Có chức năng Pass/Fail; - Có khả năng thêm/ bớt chức năng đo lường, và cho phép người dùng định nghĩa
được menu đo lường.
|
Model | Bandwidth | Sample rate (Real time) | Record length | Channels | Features | SDS5032E | 30MHz | 500MS/s | 10Kpts | 2+1(External) | · Pass / Fail function · VGA sync output · Autoscale function · Waveform recording and replay function | SDS6062E | 60MHz | 500MS/s | 1M / optional 10M | 2+1(External) | · Pass / Fail function · VGA sync output · Autoscale function · Waveform recording and replay function | SDS7072E | 70MHz | 1GS/s | 1M / optional 10M | 2+1(External) | · Pass / Fail function · VGA sync output · Autoscale function · Waveform recording and replay function | SDS7102E | 100MHz | 1GS/s | 1M / optional 10M | 2+1(External) | · Pass / Fail function · VGA sync output · Autoscale function · Waveform recording and replay function | SDS7122E | 125MHz | 1GS/s | 1M / optional 10M | 2+1(External) | · Pass / Fail function · VGA sync output · Autoscale function · Waveform recording and replay function |
Specifications
Model | SDS5032E | SDS6062E | SDS7072E | SDS7102E | SDS7122E | Bandwidth | 30MHz | 60MHz | 70MHz | 100MHz | 125MHz | Sample Rate (real time) | 500MS/s | 1GS/s | Horizontal Scale (s/div) | 4ns/div~100s/div, step by 1~2~4 | 5ns/div - 100s/div, step by 1 - 2 - 5 | 2ns/div - 100s/div, step by 1 - 2 - 5 | Rise Time (at input, typical) | ≤11ns | Channel | 2 + 1 (external) | Display | 8" color LCD, TFT display , 800 × 600 pixels, 65535 colors | Input Impedance | 1MΩ ± 2%, in parallel with 15pF±5pF | Channel Isolation | 50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1 | Max Input Voltage | 400V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK) | DC Gain Accuracy | ±3% | Record Length | 10K | 1M (optional 10M) | DC Accuracy (average) | Average≥16:±(3% reading + 0.05 div) for △V | Probe Attenuation Factor | 1X, 10X, 100X, 1000X | LF Respond (AC, -3dB) | ≥10Hz (at input, AC coupling, -3dB) | Sample Rate / Relay Time Accuracy | ±100ppm | Interpolation | sin (x) / x | Interval (△T) Accuracy (full bandwidth) | Single : ±(1 interval time + 100ppm × reading + 0.6ns), Average>16 : ±(1 interval time + 100ppm × reading + 0.4ns) | Input Coupling | DC, AC , and GND | Vertical Resolution (A/D) | 8 bits resolution (2 Channels simultaneously) | Vertical Sensitivity | 5mV/div~10V/div (at input) | 2mV/div~10V/div (at input) | Trigger Type | Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate | Trigger Mode | Auto, Normal, Single | Trigger Level | ±6 divisions from screen center | Line / Field Frequency (video) | NTSC, PAL, and SECAM standard | Cursor Measurement | △V, and △T between cursors | Automatic Measurement | Vpp, Vavg, Vamp, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot, Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty | Waveform Math | +, -, ×, ÷, FFT | Waveform Storage | 15 waveforms | Lissajous Figure | Bandwidth | Full bandwidth | Phase Difference | ±3 degrees | Communication Interface | USB, USB flash disk storage, Pass / Fail, LAN, VGA (optional) | Cymometer | available | Power Supply | 100V - 240V AC, 50/60Hz, CAT Ⅱ | Power Consumption | <18W | Fuse | 2A, T class, 250V | Battery | not supported | Dimension (W×H×D) | 348 × 170 × 78 (mm) | Weight (without package) | 1.50 kg |
Tài liệu hướng dẫn nâng cấp phần mềm cho dòng máy OWON SDS series ở đây >>
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM OWON |
|
| Sẵn hàng (1) AG2052F: 11.000.000đ | |
| | | Sẵn hàng (1) TDS8204: 26.000.000đ | |
| Sẵn hàng (1) SDS5032E: 5.900.000đ SDS7102E: 8.900.000đ | |
| | | (Dải tần 20MHz, 60MHz, 100MHz, 200MHz) | |
| | | | Sẵn hàng (1) 530.000đ/ chiếc | |
| ODP3032: 11.000.000đ (ODP3031: 8.500.000đ) | |
| | | Sẵn hàng (1) SDS8102: 15.600.000đ | |
| | Sẵn hàng (1) MSO5022S (20MHz) MSO7102TD (100MHz) MSO8102T (100MHz) MSO8202T (200MHz) | |
| Sẵn hàng (1) 160.000đ/ chiếc | |
| 11.000.000đ (Dải tần 20MHz, 2-kênh) | |
| | | | | | | Sẵn hàng (1) VDS3104L: 10.680.000đ | |
| | | Sẵn hàng (1)
8.900.000đ 8.000.000đ | |
| Sẵn hàng (7) 300.000đ/ chiếc | |
| Sẵn hàng (1) 800.000đ/ chiếc | |
| | | | Sẵn hàng (1) 5.800.000đ (1CH, 20MHz) | |
| | | 14.500.000đ (Dải tần 60MHz, 2-kênh) | |
| 19.000.000đ (Dải tần 200MHz, 2-kênh) | |
| 14.500.000đ (Dải tần 20MHz, 2-kênh cách ly) | |
| | | | | | |
|
|
| | |