| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| 1 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| 2 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
| 3 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| 4 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
| 5 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
| 6 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| 7 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| 8 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| 9 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| 10 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
| 11 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | | Tủ sấy nhiệt |
| 12 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
| 13 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | | | Máy kiểm tra X-Ray |
| 14 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | | | Máy kiểm tra X-Ray |
| 15 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
| 16 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
| 17 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | | | Máy cắt tự động |
| 18 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | | | Máy cắt ống co |
| 19 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| 20 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| 21 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| 22 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| 23 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| 24 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 |
| 25 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
| 26 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| 27 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | | |
| 28 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
| 29 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
| 30 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| 31 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
| 32 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
| 33 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
| 34 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | | | |
| 35 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|