| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
| STT |  | |  | | Sản phẩm |
| |  | | | Hình ảnh |
| | | | |  | | | Báo giá |
| | | 1 | Adapters & Accessories @ CONITEC |  | Conitec | | List @ MOQ | 
| | | 2 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum |  | Crystal King | | | 
| cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | | 3 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 |  | ELNEC | | | 
| | | 4 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 |  | ELNEC | | | 
| | | 5 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm |  | ELNEC | | | 
| | | 6 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | 
| | | 7 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | 
| | | 8 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | 
| 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | | 9 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a |  | ELNEC | | | 
| | | 10 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 |  | ELNEC | | | 
| | | 11 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 |  | ELNEC | | | 
| | | 12 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 |  | ELNEC | | | 
| | | 13 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 |  | ELNEC | | | 
| | | 14 | 72-0011 Credit box CB-25k |  | ELNEC | | | 
| | | 15 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA |  | ELNEC | | | 
| | | 16 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF |  | ELNEC | | | 
| | | 17 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | | | 
| | | 18 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang |  | ELNEC | | 250.000đ | 
| | | 19 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) |  | ELNEC | | | 
| | | 20 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | 
| | | 21 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | 
| | | 22 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 1.200.000đ | 
| | | 23 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 950.000đ | 
| | | 24 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip |  | HAKKO | | 1.000.000đ | 
| | | 25 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices |  | HSIO | | | 
| | | 26 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) |  | Meritec | | | 
| | | 27 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board |  | Microchip | | | 
| | | 28 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 |  | TULA | | 10.000đ | 
| DIP <-> SMD | | 29 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | .jpeg) | Uni-Mitsubishi | | | 
| | | 30 | GX0001 Socket Adapter |  | Xeltek | | $125 + shipping fee | 
| | | 31 | SKU ISP Header 01 |  | XELTEK | | 1.850.000đ | 
| XELTEK (USA) | | 32 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A |  | XELTEK | | | 
| Hàng XELTEK (USA). |
|
|
|