STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng EM100Pro-G3 | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
|
2 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
3 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
|
4 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
5 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
|
6 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
7 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 | Máy nạp rom liền bo mạch |
|
8 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2U | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
9 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
10 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
11 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
12 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
|
13 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
14 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
|
15 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
16 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | | |
|
17 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
18 | Nu-EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool PanaX EX | | Nuvoton (Panasonic) | | | PanaX series |
|
19 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
20 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
|
21 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
22 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
23 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
24 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
|
25 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
|
26 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
|
27 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
|
28 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
|
29 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
|
30 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
|
31 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
|
32 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
33 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
|