STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
2 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | | Máy tạo dạng sóng |
3 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | | | Máy quét đa năng VIEW950M |
4 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
5 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
6 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
7 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
8 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
9 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
10 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
11 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
12 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | | | Máy phân tích phổ |
13 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | | Máy phân tích phổ |
14 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | | | Máy phân tích phổ |
15 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | | | Máy phân tích phổ |
16 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
17 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
18 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
19 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
20 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | | Máy phát xung, để bàn |
21 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
22 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
23 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
24 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | | Máy phát xung phân giải cao |
25 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | | Máy phát xung phân giải cao |
26 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
27 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
28 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
29 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
30 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
31 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
32 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
33 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
34 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
35 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
36 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
37 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
38 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
39 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
40 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
41 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
42 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
43 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
44 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
45 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
46 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
47 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
48 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
49 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
50 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | | | Máy hiện sóng |