STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | ELNEC | | | device list @130581 |
|
2 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | | |
|
3 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | | |
|
4 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
5 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | ELNEC | | | device list @69571 |
|
6 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
7 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
8 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
9 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
10 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
11 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
|
12 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
13 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
14 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
15 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
|
16 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
17 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
|
18 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | DediProg | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
|
19 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
|
20 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|
21 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
22 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
23 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
|
24 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
25 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
26 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
27 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
28 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
|
29 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
30 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | Texas Instruments | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
|
31 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
32 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | |
|
33 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
34 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
35 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
36 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
37 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
38 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
39 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
40 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
41 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
42 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
|
43 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
44 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
45 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
|
46 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
|
47 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
48 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
49 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | Panasonic | | | PanaX series |
|
50 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|